|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà hiểm
![](img/dict/D0A549BC.png) | mystérieux; ésotérique; abscons; hermétique; impénétrable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhân váºt bà hiểm | | mystérieux personnage | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nụ cÆ°á»i bà hiểm | | sourire mystérieux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Là thuyết bà hiểm | | doctrine ésotérique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhà văn bà hiểm | | écrivain abscons | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lá»i văn bà hiểm | | style hermétique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bá»™ mặt bà hiểm | | visage impénétrable |
|
|
|
|